Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R5R1R4R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6426:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1 - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Aviation turbine fuels jet A-1 - Specifications
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to AFQRJOS phiên bản 24-2008
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo |
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
75.160.01 - Nhiên liệu nói chung
|
Số trang
Page 25
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):300,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các chỉ tiêu chất lượng nhiên liệu dùng cho động cơ phản lực tuốc bin của tàu bay sau đây gọi là nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2685 (ASTM D 3227), Xăng, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không và nhiên liệu chưng cất-Xác định lưu huỳnh (thiol mercaptan) (phương pháp chuẩn độ điện thế). TCVN 2694 (ASTM D 130), Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp phát hiện độ ăn mòn đồng theo độ xỉn của tấm đồng. TCVN 2698 (ASTM D 86), Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển. TCVN 2708 (ASTM D 1266), Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh (Phương pháp đốt đèn). TCVN 3171 (ASTM D 445), Sản phẩm dầu mỏ lỏng và không trong suốt-Phương pháp xác định độ nhớt động học (tính toán độ nhớt động lực). TCVN 3891 Sản phẩm dầu mỏ-Đóng rót, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản. TCVN 4354 (ASTM D 156), Sản phẩm dầu mỏ-Xác định màu Saybolt (Phương pháp so màu Saybolt). TCVN 6593 (ASTM D 381), Nhiên liệu lỏng-Phương pháp xác định hàm lượng nhựa thực tế-Phương pháp bay hơi. TCVN 6594 (ASTM D 1298), Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng-Phương pháp xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối (tỷ trọng) hoặc trọng lượng API-Phương pháp tỷ trọng kế. TCVN 6608 (ASTM D 3828), Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín bằng thiết bị thử có kích thước nhỏ. TCVN 6609 (ASTM D 2624), Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không-Phương pháp xác định độ dẫn điện. TCVN 6701 (ASTM D 2622), Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phổ tia X. TCVN 6777 (ASTM D 4057), Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp lấy mẫu thủ công. TCVN 7170 (ASTM D 2386), Nhiên liệu hàng không-Phương pháp xác định điểm băng. TCVN 7272 (ASTM D 3948), Nhiên liệu tuốc bin hàng không-Phương pháp xác định trị số tách nước bằng máy đo loại xách tay (Separometer). TCVN 7330 (ASTM D 1319), Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng-Phương pháp xác định hydrocacbon bằng hấp phụ chỉ thị huỳnh quang. TCVN 7418 (ASTM D 1322) Nhiên liệu tuốc bin hàng không-Phương pháp xác định chiều cao ngọn lửa không khói. TCVN 7419 (ASTM D 3242), Nhiên liệu tuốc bin hàng không-Phương pháp xác định axit tổng. TCVN 7485 (ASTM D 56), Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Tag. TCVN 7486 (ASTM D 4952), Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp phân tích định tính hợp chất lưu huỳnh hoạt tính trong nhiên liệu và dung môi (Doctor Test). TCVN 7487 (ASTM D 3241), Nhiên liệu tuốc bin hàng không-Phương pháp xác định độ ổn định ôxy hóa nhiệt (Quy trình JFTOT). TCVN 7760 (ASTM D 5453), Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen, dầu động cơ-Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại. TCVN 7989 (ASTM D 1840), Nhiên liệu tuốc bin hàng không-Xác định hydrocacbon naphtalen-Phương pháp quang phổ tử ngoại. ASTM D 1655 Standard specification for aviation turbine fuels (Tiêu chuẩn yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu tuốc bin hàng không). ASTM D 2887 Standard test method for boiling range distribution of petroleum fraction by gas chromatography (Phương pháp xác định dải sôi của phân đoạn dầu mỏ bằng sắc ký khí). ASTM D 3338 Standard test method for estimation of net heat of combustion of aviation fuels (Phương pháp tính toán nhiệt lượng riêng thực của nhiên liệu hàng không). ASTM D 4052 Standard test method for density and relative density of liquids by digital density meter (Phương pháp xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối của các chất lỏng bằng đồng hồ đo khối lượng riêng). ASTM D 4294 Standard test method for sulfur in petroleum and petroleum products by energy-dispersive X-Ray fluorescence spectrometry (Phương pháp xác định lưu huỳnh trong dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ bằng phổ huỳnh quang tán xạ tia-X). ASTM D 4809 Standard test method for heat of combustion of liquid hydrocarbon fuels by bomb calorimeter (Precision method) [Phương pháp xác định nhiệt lượng của hydrocacbon lỏng bằng bom nhiệt lượng (Phương pháp độ chụm)]. ASTM D 5001 Standard test method for measurement of lubricity of aviation turbine fuels by the ball-on-cylinder lubricity evaluator [Phương pháp xác định tính bôi trơn của nhiên liệu tuốc bin hàng không (đánh giá độ bôi trơn của viên bi trong xi lanh. BOCLE)]. ASTM D 5006 Standard test method for measurement of fuel system icing inhibitors (ether type) in aviation fuels [Phương pháp xác định phụ gia ức chế đóng băng trong hệ thống nhiên liệu (loại ete) của nhiên liệu tuốc bin hàng không]. ASTM 5452 Standard test method for particulate contamination in aviation fuels by laboratory filtration (Phương pháp xác định nhiễm bẩn tạp chất dạng hạt trong nhiên liệu hàng không bằng phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm). ASTM D 5972 Standard test method for freezing point of aviation fuels (Automatic phase transition method) (Xác định điểm băng của nhiên liệu tuốc bin hàng không (Phương pháp chuyển pha tự động). ASTM D 6045 Standard test method for color of petroleum products by the automatic Tristimulus method (Phương pháp xác định màu của sản phẩm dầu mỏ bằng phương pháp Tristimulus). ASTM D 6379 Standard test method for determination of aromatic hydrocarbon types in aviation fuels and petroleum distillates-High performance liquid chromatography method with refractive index detection (Phương pháp xác định hàm lượng hydrocacbon thơm trong nhiên liệu hàng không và các sản phẩm chưng cất dầu mỏ-Phương pháp sắc ký lỏng cao áp có phát hiện bằng chỉ số khúc xạ). ASTM D 7153 Standard test method for freezing point of aviation fuels (Automatic laser method) (Xác định điểm băng của nhiên liệu hàng không-Phương pháp laze tự động). ASTM D 7154 Standard test method for freezing point of aviation fuels (Automatic fibre optical method) (Xác định điểm băng của nhiên liệu hàng không-Phương pháp sợi quang tự động). IP 16 Petroleum products-Determination of the freezing point of aviation fuels (Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định điểm băng của nhiên liệu hàng không) IP 30 Detection of mercaptans, hydrogen sulfide, elemental sulfur and peroxides-Doctor Test method (Phát hiện mercaptan, hydro sulfua, lưu huỳnh nguyên tố và peroxit-Phương pháp Doctor Test). IP 57 Petroleum products-Determination of the smoke point of kerosene (Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định chiều cao ngọn lửa không khói của dầu hỏa). IP 71 Petroleum products-Transparent and opaque liquids-Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (Sản phẩm dầu mỏ-Chất lỏng trong suốt và không trong suốt-Phương pháp xác định độ nhớt và tính toán độ nhớt động). IP 123 Petroleum products-Determination of distilation characteristics at atmospheric pressure (Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định thành phần cất tại áp suất khí quyển). IP 154 Petroleum products-Corrosiveness to copper-Copper strip test (Sản phẩm dầu mỏ-Ăn mòn đồng-Phép thử mảnh đồng). IP 156 Determination of hydrocarbon types in petroleum products-Fluorescent indicator adsorption method (Xác định loại hydrocacbon trong sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang). IP 160 Crude petroleum and liquid petroleum products-Laboratory determination of density-Hydrometer method (Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng và dầu thô-Xác định khối lượng riêng trong phòng thử nghiệm-Phương pháp Hydrometer). IP 170 Petroleum products and other liquids-Determination of flash point-Abel closed cup method (Sản phẩm dầu mỏ và chất lỏng khác-Xác định điểm chớp cháy-Phương pháp cốc kín Abel). IP 274 Petroleum products-Aviation and distillate fuels-Determination of electrical conductivity (Sản phẩm dầu mỏ-Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không-Xác định độ dẫn điện). IP 323 Petroleum products-Determination of thermal oxidation stability of gas turbine fuels-JFTOT method (Sản phẩm dầu mỏ-Xác định độ ổn định ôxy hóa nhiệt của nhiên liệu tuốc bin hàng không-Phương pháp JFTOT). IP 336 Petroleum produds-Determination of sulphur content-Energy-dispersive-X-Ray fluorescence method (Sản phẩm dầu mỏ-Xác định lưu huỳnh-Phương pháp phổ huỳnh quang tán xạ tia-X). IP 342 Petroleum products-Determination of thiol (mercaptan) sulfur in light and middle distillate fuels-Potentiometric method (Sản phẩm dầu mỏ-Xác định lưu huỳnh mercaptan trong nhiên liệu chưng cất nhẹ và trung bình-Phương pháp điện thế). IP 354 Determination of the acid number of aviation turbine fuels-Colour-indicator titration method (Xác định trị số axít của nhiên liệu tuốc bin hàng không-Phương pháp chuẩn độ bằng chỉ thị màu). IP 365 Crude petroleum and petroleum products-Determination of density-Oscillating U-tube method (Sản phẩm dầu mỏ và dầu thô-Xác định khối lượng riêng-Phương pháp rung ống chữ U). IP 406 Petroleum products-Determination of boiling range distribution by gas chromatography (Sản phẩm dầu mỏ-Phương pháp xác định dải sôi bằng sắc ký khí). IP 423 Determination of particulate contaminant in aviation turbine fuels by laboratory filtration (Xác định chất nhiễm bẩn dạng hạt trong nhiên liệu tuốc bin hàng không bằng phương pháp lọc trong phòng thử nghiệm). IP 424 Determination of fuel system icing inhibitor content of aviation turbine kerosenes by high performance liquid chromatography (Xác định hàm lượng chất ức chế đóng băng trong hệ thống nhiên liệu của nhiên liệu tuốc bin hàng không bằng sắc ký lỏng cao áp). IP 435 Determination of the freezing point of aviation turbine fuels by the automated phase transition method (Xác định điểm băng của nhiên liệu tuốc bin hàng không bằng phương pháp chuyển pha tự động). IP 436 Determination of aromatic hydrocarbon types in aviation fuels and petroleum distillates-High performance liquid chromatography with refractive index detection (Xác định hydrocacbon thơm trong nhiên liệu hàng không và các sản phẩm chưng cất dầu mỏ-Phương pháp sắc ký lỏng cao áp có phát hiện bằng chỉ số khúc xạ). IP 523 Determination of flash point-Rapid equilibrium closed cup method (Xác định điểm chớp cháy-Phương pháp cốc kín cân bằng nhanh). IP 528 Determination of the freezing point of aviation turbine fuels-Automated fibre optic method (Xác định điểm băng của nhiên liệu tuốc bin hàng không-Phương pháp quang sợi tự động). IP 529 Determination of the freezing point of aviation fuels-Automatic laser method (Xác định điểm băng của nhiên liệu hàng không-Phương pháp laze tự động). IP 540 Determination of existent gum content of aviation turbine fuel-Jet evaporation method (Xác định hàm lượng nhựa thực tế của nhiên liệu tuốc bin hàng không-Phương pháp bay hơi) IP 564 Determination of the level of cleanliness of aviation turbine fuel-Laboratory automatic particle counter method (), sạch của nhiên liệu tuốc bin hàng không-Phương pháp tự động đếm hạt tạp chất trong phòng thí nghiệm). IP 565 Determination of the level of cleanliness of aviation turbine fuels-Portable automatic particle counter method (), sạch của nhiên liệu tuốc bin hàng không-Phương pháp tự động đếm hạt tạp chất bằng máy xách tay). DEF STAN 91-91 Turbine fuel, aviation kerosene type, Jet A-1 (Nhiên liệu tuốc bin, nhiên liệu hàng không dạng dầu hỏa, Jet A-1). |
Quyết định công bố
Decision number
631/QĐ-BKHCN , Ngày 20-04-2009
|