Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 224 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 6020:1995Sản phẩm dầu mỏ - Xăng - Xác định hàm lượng chì - Phương pháp iot monoclorua Petroleum products – Gasoline – Determination of lead content – lodine monochloride method |
182 |
TCVN 2282:1993Cầu dao và cầu dao đảo chiều. Yêu cầu kỹ thuật chung Switches and changeover switches. General technical requirements |
183 |
TCVN 2383:1993Lạc quả và lạc hạt. Phân hạng chất lượng Peanuts in shell and peanut kernels. Quality classification |
184 |
|
185 |
|
186 |
|
187 |
|
188 |
TCVN 5226:1990Cốc (cỡ lớn hơn 20mm). Xác định độ bền cơ Coke (greater than 20mm in size). Determination of mechanical strength |
189 |
TCVN 5227:1990Cốc. Xác định tỷ khối trong thùng chưá nhỏ Coke. Determination of bulk density in a small container |
190 |
TCVN 5228:1990Cốc. Xác định tỷ khối trong thùng chưá lớn Coke. Determination of bulk density in a large container |
191 |
TCVN 5229:1990Than đá. Phương pháp xác định hàm lượng oxy Hard coal. Determination of oxygen content |
192 |
TCVN 5230:1990Nhiên liệu khoáng sản rắn. Xác định clo bằng phương pháp ESKA Solid mineral fuels. Determination of chlorine using Eschka mixture |
193 |
|
194 |
TCVN 4916:1989Than và cốc. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao Coal and coke. Determination of total sulphur. High temperature combusion method |
195 |
TCVN 4917:1989Than và cốc. Phương pháp xác định tính nóng chảy của tro Coal and coke. Determination of fusibility of ash |
196 |
|
197 |
TCVN 4921:1989Than nâu và linhit. Phân loại theo độ ẩm toàn phần và hàm lượng nhựa Brown coals and lignite. Classification based on total moisture content and tar yield |
198 |
TCVN 4420:1987Than dùng để sản xuất clinke bằng lò đứng. Yêu cầu kỹ thuật Coal for manufacturing clinker in vertical furnace. Specifications |
199 |
TCVN 4421:1987Than dùng cho sấy thuốc lá tươi. Yêu cầu kỹ thuật Coal for drying fresh tobacco. Technical specifitions |
200 |
|