Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R0R2R3R3*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 7169:2002
Năm ban hành 2002

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực (Withdraw)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Nhiên liệu hàng không - Phương pháp thử phản ứng nước
Tên tiếng Anh

Title in English

Aviation fuels - Test method for water reaction
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ASTM D 1094-00
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế bằng

Replaced by

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

75.160 - Nhiên liệu
Số trang

Page

9
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):108,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

1.1 Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định sự có mặt của các cấu tử nước hoà tan trong nhiên liệu phản lực tuốc bin và xăng máy bay, và tác động của các cấu tử này lên sự thay đổi thể tích và bề mặt chung của nhiên liệu - nước.
1.2 Tiêu chuẩn này không đề cập các qui tắc an toàn liên quan đến việc áp dụng tiêu chuẩn. Người sử dụng tiêu chuẩn phải thiết lập các qui định thích hợp về an toàn và sức khoẻ, đồng thời phải xác định khả năng áp dụng các giới hạn qui định trước khi sử dụng. Tiêu chuẩn này có sử dụng các hoá chất nguy hiểm nêu trong điều 7. Khi áp dụng tiêu chuẩn chú ý các nhãn hiệu an toàn của nhà cung cấp, các ký hiệu về an toàn của vật liệu và các tài liệu kỹ thuật khác.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2703:2002 (ASTM D 2699), Xác định trị số ốc tan nghiên cứu cho nhiên liệu động cơ đánh lửa.
TCVN 4851-89 (ISO 3696), Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.
TCVN 6593:2000 (ASTM D 381), Nhiên liệu lỏng Xác định hàm lượng nhựa thực tế Phương pháp bay hơi.
ASTM D 611 (Test methods for aniline point and mixed aniline point of petroleum products and hydrocarbon solvents (Phương pháp xác định điểm anilin và điểm anilin hỗn hợp của sản phẩm dầu mỏ và dung môi hydrocacbon).
ASTM D 1836 Specification for commercial hexanes (Hexan thương phẩm Yêu cầu kỹ thuật).
ASTM D 2700 Test method for motor octane number of spark ignition engine fuel (Xác định trị số ốc tan mô tơ cho nhiên liệu động cơ đánh lửa).
ASTM D 3948 Test methods for determining water separation characteristics of aviation turbine fuels by portable separometer (Phương pháp xác định trị số tách nước của nhiên liệu tuốc bin hàng không bằng separometer xách tay).
IP Standard test methods vol 2, Appendix B, Specification for petroleum spirits (Tập 2, Các phương pháp thử chuẩn, Phụ lục B Dung môi dầu mỏ Yêu cầu kỹ thuật).