• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3595:2016

Máy gia công gỗ – Máy phay – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Routing machines – Nomenclature and acceptance conditions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7001:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Đai an toàn và hệ thống giảm va chạm cho người lớn - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Safety - belts and restraint systems for adult occupation - Requirements and test methods in type approval

428,000 đ 428,000 đ Xóa
3

TCVN 2708:1978

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp đốt đèn

Petroleum products. Determination of sulphur content by lamp method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 13624:2023

Trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 26000:2013 (ISO 26000:2010) trong chuỗi thực phẩm

Social responsibility and sustainable development – Guidance on using ISO 26000:2010 in the food chain

224,000 đ 224,000 đ Xóa
5

TCVN 6484:1999

Khí đốt hoá lỏng (LPG) - Xe bồn vận chuyển - Yêu cầu an toàn về thiết kế, chế tạo và sử dụng

Liquefied petroleum gas (LPG) - Vehicles used in the transportation - Safety requirements of design, manufacture and using

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 902,000 đ