- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 3806:1983Đồ hộp qủa. Chôm chôm nước đường Rambutan in syrup  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 7302-1:2007Thiết kế Ecgônômi đối với an toàn máy. Phần 1: Nguyên tắc xác định các kích thước yêu cầu đối với khoảng hở để toàn thân người tiếp cận vào trong máy Ergonomic design for the safety of machinery. Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole-body access into machinery  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 3808:1983Tài liệu công nghệ. Bản kê tài liệu Technological documentation. The list of documents  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 3815:1983Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu nguội, nguội lắp ráp, lắp điện và hiệu chỉnh Technological documentation. Regulations of making documents on fitters, assembling filters, electrical assembling works and resetting works  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 | 
                                                                TCVN 3946:1984Điện trở và tụ điện thông dụng có trị số không đổi. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá độ tin cậy trong điều kiện nóng ẩm Condensers and resistors. Test methods and evaluation of realibility in high temperatures and humidity conditions  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 | 
                                                                TCVN 3809:1983Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu đúc Technological documentation. Rules of making documents on Casting  | 
                            200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 7 | 
                                                                TCVN 3820:1983Tài liệu thiết kế. Các giai đoạn lập System for design documentation. Stages of design  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 | 
                                                                TCVN 4206:1986Hệ thống lạnh. Kỹ thuật an toàn Refrigerating systems. Technical safety.  | 
                            208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
| 9 | 
                                                                TCVN 3813:1983Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu gia công cơ khí Technological documentation. Rules of making documents on mechanical operations  | 
                            200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 10 | 
                                                                TCVN 3812:1983Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu hàn Technological documentation. Rules of making documents on welding  | 
                            150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 11 | 
                                                                TCVN 6484:1999Khí đốt hoá lỏng (LPG) - Xe bồn vận chuyển - Yêu cầu an toàn về thiết kế, chế tạo và sử dụng Liquefied petroleum gas (LPG) - Vehicles used in the transportation - Safety requirements of design, manufacture and using  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,258,000 đ | ||||