• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6188-2-2:2016

Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 2: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm dùng cho thiết bị

Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 2: Particular requirements for socket– outlets for appliances

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7024:2013

Clanhke xi măng pooclăng

Portland cement clinker

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6714:2000

Chai chứa khí hoá lỏng (trừ axetylen và khí đốt hoá lỏng). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí

Cylinders for liquefied gases (excluding acetylene and LPG). Inspection at time of filling

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ