-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6781:2000Môđun quang điện silic tinh thể dùng trên mặt đất. Chất lượng thiết kế và thử nghiệm điển hình Crystalline silicon terrestrial photovoltaic (PV) modules. Design qualification anf type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4888:1989Gia vị - Tên gọi - Danh mục đầu tiên Spices and condiments - Nomenclature - First list |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6779:2000Nhiên liệu đốt lò. Xác định hàm lượng nước và cặn. Phương pháp ly tâm (quy trình dùng trong phòng thử nghiệm) Fuel oils. Determination of water and sediment. Centrifuge method (laboratory procedure) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||