-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6415-8:2005Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 8: Determination of linear thermal expansion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12005-6:2017Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 6: Đánh giá độ phấn hoá bằng phương pháp băng dính Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 6: Assessment of degree of chalking by tape method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6485:1999Khí đốt hóa lỏng (LPG) – Nạp khí vào chai có dung tích nước đến 150 lít – Yêu cầu an toàn Liquefied petrolium gas (LPG) – The filling in transportable containers of up to 150 liter water capacity – safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |