Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 319 kết quả.

Searching result

241

TCVN 2827:1999

Quặng nhôm. Xác định hàm lượng nhôm. Phương pháp chuẩn độ EDTA

Aluminium ores. Determination of aluminium content. EDTA titrimetric method

242

TCVN 2828:1999

Quặng nhôm. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp chuẩn độ

Aluminium ores. Determination of iron content. Titrimetric method

243

TCVN 4779:1999

Quặng nhôm. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp quang phổ xanh molipđen

Aluminium ores - Determination of phosphorus content - Molypdenum blue spectrophotometric method

244

TCVN 4686:1989

Quặng tinh vonframit. Mác, yêu cầu kỹ thuật

Wolframite concentrate. Marks and specifications

245

TCVN 4687:1989

Quặng tinh inmemit. Mác, yêu cầu kỹ thuật

Inmemite concentrate - Marks and technical requirements

246

TCVN 4775:1989

Quặng và quặng tinh kim loại mầu. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Ores and concentrates of non-ferrous metals. Sampling and preparation of samples for laboratory tests

247

TCVN 4776:1989

Quặng và quặng tinh kim loại mầu. Phương pháp xác định độ ẩm hàng hóa

Ores and concentrates of non-ferrous metals. Determination of moisture in delivery

248

TCVN 4777:1989

Quặng và quặng tinh kim loại mầu. Phương pháp phân tích rây và phân tích sàng xác định thành phần độ hạt

Ores and concentrates of non-ferrous metals. Method of sieve and sedimentary analysis for determination of particle size

249

TCVN 4779:1989

Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng photpho

Bauxite. Determination of phosphorus content

250

TCVN 4780:1989

Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh

Bauxite. Determination of total sulphur content

251

TCVN 4781:1989

Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng cacbonat

Bauxite. Determination of carbonate content

252

TCVN 2621:1987

Quặng và quặng tinh kim loại màu. Quy định chung cho các phương pháp phân tích hóa học

Ores of non-ferrous metals and theirs concentrates. General requirements for methods of chemical analysis

253

TCVN 2726:1987

Quặng tinh cromit - Yêu cầu kỹ thuật

Concentrate of chromium ore - Technical specifications

254

TCVN 2727:1987

Quặng tinh cromit. Quy định chung cho các phương pháp phân tích hóa học

Concentrate of chromium ore. General requirements for methods of chemical analysis

255

TCVN 2728:1987

Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định độ ẩm

Concentrate of chromium ore. Determination of hydroscopic moisture

256

TCVN 2729:1987

Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định hàm lượng crom (III) oxit

Concentrate of chromium ore - Method for the determination of chromicoxide content

257

TCVN 2730:1987

Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit

Concentrate of chromium ore. Determination of calcium oxide content

258

TCVN 2731:1987

Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định tổng hàm lượng sắt

Concentrate of chromium ore. Determination of total iron content

259

TCVN 2732:1987

Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit

Concentrate of chromium ore -Method for the determination of silicon dioxide content

260

TCVN 2822:1987

Quặng đất hiếm. Phương pháp xác định hàm lượng tổng đất hiếm oxit, uran oxit và thori oxit

Rare-earth ores - Method for the determination of total oxide of rare earth elements, uranium oxide and thorium oxide contents

Tổng số trang: 16