• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10909:2016

Hạt giống rau muống – Yêu cầu kỹ thuật.

Water spinach seeds – Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 13061:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Phương tiện có độ ồn thấp ảnh hưởng đến khả năng nhận biết của người tham gia giao thông – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Quiet road transport vehicles with regard to their reduced audibility – Requirements and test methods in type approval

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 10156-6:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 6: Phương pháp tốc độ biến dạng chậm

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 6: Slow strain rate method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 10759-8:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 8: Phương pháp luận về khảo sát sơ bộ và khảo sát bổ sung trong các tòa nhà.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon–222 – Part 8: Methodologies for initial and additional investigations in buildings

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 2824:1999

Quặng nhôm. Xác định lượng mất khi nung ở 1075oC. Phương pháp khối lượng

Aluminium ores. Determination of loss of mass at 1075oC. Gravimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ