-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12047-1:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 1: Hướng dẫn chung và tính toán thành phần Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 1: General guidelines and calculation of composition |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1074:1986Gỗ tròn - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật Round timber - Specifications based on its defects |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5856:1994Đá quý. Phương pháp đo tỷ trọng Precious stones - Testing specific gravity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10128:2013Quy phạm thực hành để ngăn ngừa và giảm thiểu sự nhiễm Aflatoxin trong lạc Code of practice for the prevention and reduction of aflatoxin contamination in peanuts |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2826:1999Quặng nhôm. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ 4,4\' diantipyrylmetan Aluminium ores. Determination of titanium content. 4,4\' diantipyrylmethane spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 516,000 đ |