-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 14235:2024Thực phẩm – Xác định gluten thủy phân từng phần trong sản phẩm lên men có nguồn gốc từ ngũ cốc và đậu đỗ – Phương pháp ELISA cạnh tranh R5 Foodstuffs – Determination of partially hydrolyzed gluten in fermented cereal–based and pulse–based products – R5 Competitive ELISA method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14263:2024Công nghệ thông tin – Kỹ thuật an toàn – Thuật toán mã khối MKV Information technology – Security techniques – Block cipher algorithm MKV |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5740:2009Phương tiện phòng cháy chữa cháy - Vòi đẩy chữa cháy - Vòi đẩy bằng sợi tổng hợp tráng cao su Fire fighting equipment - Fire fighting hoses - Fire rubberized hoses made of synthetic thrends |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2160:1977Động cơ điezen và động cơ ga. Máng đệm cổ trục khuỷu và cổ thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật Diesel and gas engines. Main bearing and crank pin bearing bushings specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5699-2-48:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-48: Yêu cầu cụ thể đối với lò nướng, lò nướng bánh mỳ bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-48: Particular requirements for commercial electric grillers and toasters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 2826:1999Quặng nhôm. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ 4,4\' diantipyrylmetan Aluminium ores. Determination of titanium content. 4,4\' diantipyrylmethane spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 642,000 đ | ||||