-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5339:1991Bảo vệ ăn mòn. Trạm thí nghiệm khí hậu. Các yêu cầu chung Corrosion protection. Atmosphere laboratories. General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12047-2:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 2: Tính độ không đảm bảo Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 2: Uncertainty calculations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5365:1991Da nguyên liệu. Yêu cầu vệ sinh thú y Raw leather materials. Veterinary and sanitary requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2826:1999Quặng nhôm. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ 4,4\' diantipyrylmetan Aluminium ores. Determination of titanium content. 4,4\' diantipyrylmethane spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |