-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13918-1:2024Thang nâng xây dựng vận chuyển hàng – Phần 1: Thang nâng với bàn nâng có thể tiếp cận được Builder’s hoists for goods – Part 1: Hoist with accessible platforms |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4762:1989Cáp điện lực - Điện áp danh định Power cables - Nominal voltages |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11278:2015Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Kho chứa LNG có sức chứa đến 200 tấn Liquefied natural gas (LNG) - Equipments and installation LNG terminal with a storage capacity up to 200 tons |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4775:1989Quặng và quặng tinh kim loại mầu. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Ores and concentrates of non-ferrous metals. Sampling and preparation of samples for laboratory tests |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 558,000 đ |