Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R0R2R6R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 1666:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Quặng sắt - Xác định hàm lượng ẩm của lô
|
Tên tiếng Anh
Title in English Iron ores - Determination of moisture content of a lot
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 03087:1998
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
73.060.10 - Quặng sắt
|
Số trang
Page 22
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):264,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định hàm lượng ẩm của lô quặng sắt. Phương pháp này có thể áp dụng cho tất cả các loại quặng sắt, bao gồm quặng nguyên khai và quặng đã qua xử lý.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 30821 Iron ores-Sampling and sample preparation procedures (Quặng sắt-Quy trình lấy mẫu và chuẩn bị mẫu). ISO 11323:2002 Iron ores and direct reduced iron-Vocabulary (Quặng sắt và sắt hoàn nguyên trực tiếp-Thuật ngữ). |