-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4038:1985Thoát nước - Thuật ngữ và định nghĩa Drainage - Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7803:2007Quặng sắt – Xác định hàm lượng phospho – Phương pháp chuẩn độ Iron ores – Determination of phosphorus content – Titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |