• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8939-15:2014

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) - Phân loại - Phần 15: Họ E (Dầu động cơ đốt trong)

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Classification – Part 15: Family E (Internal combustion engine oils)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8743:2011

Máy cắt cỏ có động cơ, máy kéo làm cỏ, máy kéo làm cỏ và làm vườn, máy cắt chuyên dùng, máy kéo làm cỏ và làm vườn có bộ phận cắt liên hợp – Định nghĩa, yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Power lawn-mowers, lawn tractors, lawn and graden tractors, professional mowers, and lawn and graden tractors with mowing attachments – Definitions, safety requimen and procedures

272,000 đ 272,000 đ Xóa
3

TCVN 7699-2-39:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-39: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Z/AMD: Thử nghiệm kết hợp tuần tự lạnh, áp suất không khí thấp và nóng ẩm

Environmental testing - Part 2-39: Tests - Test Z/AMD: Combined sequential cold, low air pressure, and damp heat test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10509:2014

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) – Họ E (dầu động cơ đốt trong) – Yêu cầu kỹ thuật đối với dầu động cơ xăng hai kỳ (phẩm cấp EGB, EGC và EGD)

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family E (Internal combustion engine oils) – Specifications for two-stroke-cycle gasoline engine oils (categories EGB, EGC and EGD)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7699-2-66:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-66: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Cx: Nóng ẩm, không đổi (hơi nước chưa bão hoà có điều áp)

Environmental testing - Part 2-66: Test methods - Test Cx: Damp heat, steady state (unsaturated pressurized vapour)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 1666:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng ẩm của lô

Iron ores. Determination of moisture content of a lot

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 772,000 đ