-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4233:1986Máy cắt kim loại. Đầu trục chính máy khoan và máy doa Machine tools. Spindle noses of drilling and boring machines. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2281:1978Máy điện quay. Ký hiệu chữ của các kích thước lắp nối và kích thước choán chỗ Rotary electric machines. Letter symbols for connecting and overall dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13435-2:2022Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 2: Phương pháp thử Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 2: Methods of tests |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2828:1999Quặng nhôm. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp chuẩn độ Aluminium ores. Determination of iron content. Titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||