-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1872:2007Chuối quả tươi Bananas |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6398-5:1999Đại lượng và đơn vị. Phần 5: Điện và từ Qualities and units. Part 5: Electricity and magnetism |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1714:1975Động cơ ô tô - Chốt píttông - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Piston pin - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1711:1975Động cơ ô tô - Ống lót hợp kim trắng của trục cam - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Camshaft busring - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2828:1999Quặng nhôm. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp chuẩn độ Aluminium ores. Determination of iron content. Titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 418,000 đ |