Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

241

TCVN 13623:2023

Sản phẩm dầu mỏ – Mỡ bôi trơn – Lấy mẫu

Petroleum products – Lubricating greases – Sampling of greases

242

TCVN 13590-1:2023

Phích cắm, ổ cắm cố định hoặc di động và ổ nối vào thiết bị dùng cho mục đích công nghiệp – Phần 1: Yêu cầu chung

Plugs, fixed or portable socket-outlets and appliance inlets for industrial purposes – Part 1: General requirements

243

TCVN 13590-2:2023

Phích cắm, ổ cắm cố định hoặc di động và ổ nối vào thiết bị dùng cho mục đích công nghiệp – Phần 2: Yêu cầu tương thích về kích thước đối với phụ kiện dạng chân cắm và tiếp điểm dạng ống

Plugs, fixed or portable socket-outlets and appliance inlets for industrial purposes – Part 2: Dimensional compatibility requirements for pin and contact-tube accessories

244

TCVN 13590-4:2023

Phích cắm, ổ cắm cố định hoặc di động và ổ nối vào thiết bị dùng cho mục đích công nghiệp – Phần 4: Ổ cắm có thiết bị đóng cắt có hoặc không có khóa liên động

Plugs, fixed or portable socket-outlets and appliance inlets for industrial purposes – Part 4: Switched socket-outlets with or without interlock

245

TCVN 6960:2023

Đường và sản phẩm đường – Xác định đường khử trong sản phẩm có hàm lượng đường khử thấp – Phương pháp Knight và Allen EDTA (Phương pháp chuẩn)

Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in products with low reducing sugars – Knight and Allen EDTA method (Referrence method)

246

TCVN 7965:2023

Đường và sản phẩm đường – Xác định độ tro dẫn điện trong các sản phẩm đường tinh luyện và đường trắng

Sugar and sugar products – Determination of conductivity ash in refined sugar products and white sugar

247

TCVN 13609:2023

Đường và sản phẩm đường – Xác định độ màu của dung dịch đường thô, đường nâu và xirô có màu ở pH 7,0

Sugar and sugar products – Determination of the solution colour of raw sugars, brown sugars and coloured syrups at pH 7.0

248

TCVN 13610:2023

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng sulfit trong các sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp enzym

Sugar and sugar products – Determination of sulfite content in refined sugar products by enzymatic method

249

TCVN 13611:2023

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường trắng bằng phương pháp chuẩn độ Ofner cải biến

Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in white sugar by the modified Ofner titrimetric method

250

TCVN 13612:2023

Đường và sản phẩm đường – Lấy mẫu để phân tích vi sinh vật

Sugar and sugar products – Sampling of refined sugar products for microbiological analyses

251

TCVN 5603:2023

Nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm

General principles of food hygiene

252

TCVN 13624:2023

Trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 26000:2013 (ISO 26000:2010) trong chuỗi thực phẩm

Social responsibility and sustainable development – Guidance on using ISO 26000:2010 in the food chain

253

TCVN 13625:2023

Định nghĩa và tiêu chí kỹ thuật đối với thực phẩm, thành phần thực phẩm phù hợp cho người ăn chay hoặc người ăn thuần chay và để thông báo, ghi nhãn thực phẩm

Definitions and technical criteria for foods and food ingredients suitable for vegetarians or vegans and for labelling and claims

254

TCVN 13626:2023

Vệ sinh thực phẩm – Chế biến và phân phối đồ uống nóng từ các thiết bị cung cấp đồ uống nóng – Yêu cầu vệ sinh và phép thử thôi nhiễm

Food hygiene – Production and dispense of hot beverages from hot beverage appliances – Hygiene requirements, migration test

255

TCVN ISO/TS 22002-5:2023

Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 5: Vận chuyển và bảo quản

Prerequisite programmes on food safety – Part 5: Transport and storage

256

TCVN 13684-1:2023

Thép cốt bê tông – Thanh thép cốt có đầu neo – Phần 1: Các yêu cầu

Steel for the reinforcement of concrete – Headed bars – Part 1: Requirements

257

TCVN 13684-2:2023

Thép cốt bê tông – Thanh thép cốt có đầu neo – Phần 2: Phương pháp thử

Steel for the reinforcement of concrete – Headed bars – Part 2: Test methods

258

TCVN 13711-1:2023

Thép cốt bê tông – Mối nối bằng ống ren – Phần 1: Các yêu cầu

Steel for the reinforcement of concrete – Reinforcement couplers for mechanical splices of bars – Part 1: Requirements

259

TCVN 13711-2:2023

Thép cốt bê tông – Mối nối bằng ống ren – Phần 2: Phương pháp thử

Steel for the reinforcement of concrete – Reinforcement couplers for mechanical splices of bars – Part 2: Test method

260

TCVN 13711-3:2023

Thép cốt bê tông – Mối nối bằng ống ren – Phần 3: Chương trình đánh giá sự phù hợp

Steel for the reinforcement of concrete – Reinforcement couplers for mechanical splices of bars – Part 3: Conformity assessment scheme

Tổng số trang: 935