-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9317:2012Chất lượng đất - Xác định một số clorophenol - Phương pháp sắc ký khí dùng detector bẫy electron Soil quality -- Determination of some selected chlorophenols -- Gas-chromatographic method with electron-capture detection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14269:2025Trang phục bảo vệ chống lại tác nhân lây nhiễm – Khẩu trang y tế – Phương pháp thử độ chống thấm máu nhân tạo (thể tích cố định, phun theo phương ngang) Clothing for protection against infectious agents – Medical face masks – Test method for resistance against penetration by synthetic blood (fixed volume, horizontally projected) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9289:2012Phân bón. Xác định kẽm tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers. Method for determination of total zinc by flame atomic absorption spectrometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 14296-1:2025Phích cắm, ổ cắm, phích nối dùng cho xe điện và ổ nối vào xe điện – Sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 1: Yêu cầu chung Plugs, socket-outlets, vehicle connectors and vehicle inlets – Conductive charging of electric vehicles – Part 1: General requirements |
416,000 đ | 416,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9291:2012Phân bón - Xác định cadimi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện (không ngọn lửa) Fertilizers - Determination of total cadmium by electrothermal atomic absorption spectrometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 14296-2:2025Phích cắm, ổ cắm, phích nối dùng cho xe điện và ổ nối vào xe điện – Sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 2: Yêu cầu tương thích về kích thước đối với phụ kiện dạng chân cắm và dạng ống tiếp xúc AC Plugs, socket-outlets, vehicle connectors and vehicle inlets – Conductive charging of electric vehicles – Part 2: Dimensional compatibility requirements for AC pin and contact-tube accessories |
268,000 đ | 268,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 9347:2012Cấu kiện bê tông và bê tông cốt thép đúc sẵn. Phương pháp thí nghiệm gia tải để đánh giá độ bền, độ cứng và khả năng chống nứt Reinforced concrete and prefabricated concrete building products .Loadings test method for assessment of strength, rigidity and crack resistance |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 14296-3-1:2025Phích cắm, ổ cắm, phích nối dùng cho xe điện và ổ nối vào xe điện – Sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 3-1: Phích nối dùng cho xe điện, ổ nối vào xe điện và cụm cáp dùng cho sạc điện DC được thiết kế để sử dụng với hệ thống quản lý nhiệt Plugs, socket-outlets, vehicle connectors and vehicle inlets – Conductive charging of electric vehicles – Part 3: Dimensional compatibility requirements for DC and AC/DC pin and contact-tube vehicle couplers |
268,000 đ | 268,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,502,000 đ | ||||