- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 14267:2025Găng tay bảo vệ chống rủi ro cơ học Protective gloves against mechanical risks  | 
                            200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 9342:2012Công trình bê tông cốt thép toàn khối xây dựng bằng cốp pha trượt. Thi công và nghiệm thu Monolitic reinforced concrete structures constructed by slipform. Construction and acceptance  | 
                            192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 9285:2012Phân bón - Xác định magie tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers - Determination of total magnesium by flame atomic absorption spectrometry  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 12326-4:2025Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 4: Xác định khả năng chống suy giảm do hóa chất Protective gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 4: Determination of resistance to degradation by chemicals  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 | 
                                                                TCVN 11770:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống sa nhân tím Forest tree cultivars - Amomum longiligulare T.L.Wu  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 | 
                                                                TCVN 9293:2012Phân bón. Phương pháp xác định biuret trong phân urê Fertilizers. Method for determination of biuret in urea  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 | 
                                                                TCVN 14296-3:2025Phích cắm, ổ cắm, phích nối dùng cho xe điện và ổ nối vào xe điện – Sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 3: Yêu cầu tương thích về kích thước đối với bộ nối xe điện dạng chân cắm và dạng ống tiếp xúc DC và AC/DC Plugs, socket-outlets, vehicle connectors and vehicle inlets – Conductive charging of electric vehicles – Part 3-1: Vehicle connector, vehicle inlet and cable assembly for DC charging intended to be used with a thermal management system  | 
                            280,000 đ | 280,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 972,000 đ | ||||