-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13228:2025Rô bốt – Từ vựng Robotics – Vocabulary |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14347:2025Quặng tinh antimon – Xác định hàm lượng thiếc – Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP–OES) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10299-13:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 13: Quản lý rủi ro trong hoạt động điều tra, khảo sát, rà phá bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 13: Risk management |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10299-12:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 12: Quản lý chất lượng trong hoạt động điều tra, khảo sát, rà phá bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 12: Quality management |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 14346:2025Quặng tinh antimon – Xác định hàm lượng chì – Phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP–OES) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 10299-3:2025Khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ sau chiến tranh – Phần 3: Giám sát và đánh giá tổ chức khắc phục hậu quả bom mìn vật nổ Addressing the post war explosive ordnance consequences – Part 3: Monitoring and evaluation of mine action organizations |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 14229:2025Chuỗi cung ứng thực phẩm – Hướng dẫn truy xuất nguồn gốc sản phẩm ở cấp độ thùng chứa Food supply chain – Guideline for case-level traceability |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 950,000 đ | ||||