Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.330 kết quả.

Searching result

2161

TCVN 13263-2:2020

Phân bón - Phần 2: Xác định hàm lượng vitamin nhóm B bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fertilizers – Part 2: Determination of vitamin B group content by high performance liquid chromatographic method

2162

TCVN 7049:2020

Thịt chế biến đã qua xử lý nhiệt

Heat-treated meat

2163
2164
2165

TCVN 13128:2020

Dầu thô và nhiên liệu cặn − Xác định hàm lượng niken, vanadi, sắt và natri bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Standard test methods for determination of nickel, vanadium, iron, and sodium in crude oils and residual fuels by flame atomic absorption spectrometry

2166

TCVN 8936:2020

Sản phẩm dầu mỏ – Nhiên liệu (loại F) – Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu hàng hải

Petroleum products – Fuels (class F) – Specifications of marine fuels

2167

TCVN 7760:2020

Hydrocarbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ − Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại

Standard test method for determination of total sulfur in light hydrocarbons, spark ignition engine fuel, diesel engine fuel, engine oil by ultraviolet fluorescence

2168

TCVN 7143:2020

Xăng − Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử

Standard test method for lead in gasoline by atomic absorption spectroscopy

2169

TCVN 6704:2020

Xăng − Xác định hàm lượng chì và mangan bằng phương pháp quang phổ tia X

Standard test method for lead and manganese in gasoline by X-ray spectroscopy

2170

TCVN 6701:2020

Sản phẩm dầu mỏ — Phương pháp xác định lưu huỳnh bằng phổ huỳnh quang tán xạ bước sóng tia X

Standard test method for sulfur in petroleum products by wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometry

2171

TCVN 6593:2020

Nhiên liệu lỏng – Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp bay hơi

Standard test method for gum content in fuels by jet evaporation

2172

TCVN 2703:2020

Nhiên liệu động cơ đánh lửa − Xác định trị số octan nghiên cứu

Standard test method for research octane number of spark-ignition engine fuel

2173

TCVN 2698:2020

Sản phẩm dầu mỏ và nhiên liệu lỏng − Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển

Standard test method for distillation of petroleum products and liquid fuels at atmospheric pressure

2174

TCVN 13007:2020

Thuốc lá điếu – Xác định cacbon monoxit trong luồng khói phụ – Phương pháp sử dụng máy hút thuốc thẳng hàng phân tích thông dụng có ống hút khói dạng đuôi cá

Cigarettes – Determination of carbon monoxide in sidestream smoke – Method using a routine analytical linear smoking machine equipped with a fishtail chimney

2175

TCVN 13006:2020

Thuốc lá điếu – Xác định nicotin và chất hạt khô không chứa nicotin trong luồng khói phụ – Phương pháp sử dụng máy hút thuốc thẳng hàng phân tích thông dụng có ống hút khói dạng đuôi cá

Cigarettes – Determination of nicotine-free dry particulate matter and nicotine in sidestream smoke – Method using a routine analytical linear smoking machine equipped with a fishtail chimney

2176

TCVN 13005:2020

Khói thuốc lá trong môi trường – Ước tính hạt lơ lửng có thể hít vào – Phương pháp dựa trên solanesol

Environmental tobacco smoke – Estimation of its contribution to respirable suspended particles – Method based on solanesol

2177

TCVN 13004:2020

Khói thuốc lá trong môi trường – Ước tính hạt lơ lửng có thể hít vào – Xác định chất hạt bằng hấp thụ cực tím và huỳnh quang

Environmental tobacco smoke – Estimation of its contribution to respirable suspended particles – Determination of particulate matter by ultraviolet absorbance and by fluorescence

2178

TCVN 13003:2020

Thuốc lá – Xác định các nitrosamin đặc trưng của thuốc lá – Phương pháp sử dụng quy trình chiết bằng diclometan kiềm

Tobacco – Determination of tobacco specific nitrosamines – Method using alkaline dichloromethane extraction

2179

TCVN 6948:2020

Vật liệu để sản xuất giấy cuốn đầu lọc, giấy cuốn thuốc lá điếu và các sản phẩm thuốc lá khác – Xác định hàm lượng axetat

Material used for producing wrappings for cigarette filters, cigarettes and other tobacco products – Determination of acetate content

2180

TCVN 6945:2020

Vật liệu để sản xuất giấy cuốn đầu lọc, giấy cuốn thuốc lá điếu và các sản phẩm thuốc lá khác – Xác định hàm lượng xitrat

Material used for producing wrappings for cigarette filters, cigarettes and other tobacco products – Determination of citrate content

Tổng số trang: 967