Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

3081

TCVN 12567:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất ametryn

Pesticides - Determination of ametryn content

3082

TCVN 12568:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất clothianidin

Pesticides - Determination of clothianidin content

3083

TCVN 12569:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất dimethomorph

Pesticides - Determination of dimethomorph content

3084

TCVN 12781:2018

Công trình thủy lợi - Thành phần nội dung công tác khảo sát tính toán thủy văn trong giai đoạn lập dự án và thiết kế

3085

TCVN 12509-1:2018

Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 1: Nhóm loài cây sinh trưởng nhanh

Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 1: Group of fast growing tree species

3086

TCVN 12509-2:2018

Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 2: Nhóm loài cây sinh trưởng chậm

Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 2: Group of slow growing tree species

3087

TCVN 12509-3:2018

Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 3: Nhóm loài cây ngập mặn

Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 3: Group of mangrove tree species

3088

TCVN 12510-1:2018

Rừng trồng - Rừng phòng hộ ven biển - Phần 1: Rừng phòng hộ chắn gió, chắn cát bay

Plantation forest – Coastal protection forest – Part 1: Sand-fixing and windbreak coastal forest

3089

TCVN 12510-2:2018

Rừng trồng - Rừng phòng hộ ven biển - Phần 2: Rừng phòng hộ chắn sóng, lắn biển

Plantation forest – Coastal protection forest – Part 2: Protection forest for wave prevention

3090

TCVN 12511:2018

Rừng tự nhiên - Rừng sau khoanh nuôi

Natural forest - Restored forest

3091

TCVN 12599:2018

Thức ăn chăn nuôi - Xác định ochratoxin A bằng phương pháp làm sạch qua cột ái lực miễn dịch và sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector huỳnh quang

Animal feeding stuffs - Determination of ochratoxin A in animal feed by immunoaffinity column clean-up and high performance liquid chromatography with fluorescence detection

3092

TCVN 12600:2018 

Thức ăn chăn nuôi - Xác định tổng fumonisin B1 và B2 trong thức ăn hỗ hợp bằng phương pháp làm sạch ái lực miễn dịch và HPLC pha đảo với detector huỳnh quang có tạo dẫn xuất trước cột hoặc sau cột

Animal feeding stuffs - Determination of the sum of fumonisin B1 & B2 in compound animal feed with immunoaffinity clean-up and RP-HPLC with fluorescence detection after pre- or postcolumn derivatisation

3093

TCVN 12601:2018

Thức ăn chăn nuôi - Xác định nicarbazin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs - Determination of nicarbazin. High-performance liquid chromatographic method

3094

TCVN 12602:2018

Thức ăn chăn nuôi - Xác định maduramincin- ammonium bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo có tạo dẫn xuất sau cột

Animal feeding stuffs - Determination of maduramicin-ammonium by reversed-phase HPLC using post-column derivatisation

3095

TCVN 12366-3:2018

Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – Quần áo chống nóng và chống cháy tại các công trình – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

PPE for firefighters – Test methods and requirements for PPE used by firefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures – Part 3: Clothing

3096

TCVN 12367:2018

Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy - Ủng chữa cháy - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

PPE for Firefighters - Firefighting Footwear - Technical requirements and testing methods

3097

TCVN 12459:2018

Cà phê hòa tan nguyên chất

Pure instant coffee

3098

TCVN 12460:2018 

Quy phạm thực hành vệ sinh trong chế biến cà phê

3099

TCVN 12461:2018

Quy phạm thực hành vệ sinh trong chế biến hạt điều

Code of gygienic practice for processing of cashew nut

3100

TCVN 8368:2018

Gạo nếp trắng

Milled glutinous rice

Tổng số trang: 938