Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R9R4R8R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10174:2019
Năm ban hành 2019
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Chất lượng của các bộ phận bằng gỗ mới dùng cho palét phẳng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 18333:2014
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
55.180.20 - Khay chứa công dụng chung
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này đưa ra hướng dẫn về các đặc tính chất lượng khuyến nghị tối thiểu của gỗ cây. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các thanh đỡ, thanh giằng, khối đỡ và thanh lát sàn mới dùng cho cụm lắp ráp palét phẳng bằng gỗ.
Tiêu chuẩn này không giải quyết các vấn đề về kiểm dịch thực vật và an toàn, nếu có, liên quan đến việc sử dụng của các bộ phận nêu trên. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 12803 (ISO 445), Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Từ vựng EN 844-3, Round and sawn timber-Terminology-Part 3:General terms relating to sawn timber (Gỗ cây tròn và gỗ cây xẻ-Thuật ngữ-Phần 3:Thuật ngữ chung liên quan đến gỗ cây xẻ) EN 844-9, Round and sawn timber-Terminology-Part 9:Terms relating to features of sawn timber (Gỗ cây tròn và gỗ cây xẻ-Thuật ngữ-Phần 9:Thuật ngữ liên quan đến các đặc trưng của gỗ cây xẻ) EN 844-10, Round and sawn timber-Terminology-Part 10:Terms relating to stain and fungal attack (Gỗ cây tròn và gỗ cây xẻ-Thuật ngữ-Phần 10:Thuật ngữ liên quan đến vết đốm trên gỗ và sự tấn công của nấm mốc) EN 844-12, Round and sawn timber-Terminology-Part 12:Additional terms and general index (Gỗ cây tròn và gỗ cây xẻ-Thuật ngữ-Phần 12:Thuật ngữ bổ sung và các chỉ số chung) |
Quyết định công bố
Decision number
4164/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2019
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 51 - Palét dùng để vận chuyển hàng hóa, vật liệu bằng phương pháp tải đơn vị
|