-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7563-8:2005Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 8: An ninh Information technology. Vocabulary. Part 8: Security |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3146:1986Công việc hàn điện. Yêu cầu chung về an toàn Electric welding works. General safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN ISO IEC 17025:2017Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghệm và hiệu chuẩn General requirements for the competence of testing and calibration laboratories |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN ISO/IEC 17029:2020Đánh giá sự phù hợp – Nguyên tắc chung và yêu cầu đối với tổ chức xác nhận giá trị sử dụng và kiểm tra xác nhận Conformity assessment — General principles and requirements for validation and verification bodies |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 662,000 đ | ||||