Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 218 kết quả.

Searching result

21

TCVN 11921-7:2017

Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 7: Methyl ethyl cellulose

Food aditives - Cellilose derivatives - Part 7: Methyl ethyl cellulose

22

TCVN 11921-8:2017

Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 8: Natri carboxymethyl cellulose

Food aditives - Cellilose derivatives - Part 8: Sodium carboxymethyl cellulose

23

TCVN 11471:2016

Phụ gia thực phẩm – Tinh bột biến tính

Food additive – Modified starches

24

TCVN 11455:2016

Hạt tiêu (Piper nigrum L.) ngâm nước muối – Yêu cầu và phương pháp thử

Peppercorns (Piper nigrum L.) in brine – Specification and test methods

25

TCVN 11454:2016

Hạt tiêu (Piper nigrum L.) xanh khô – Các yêu cầu

Dehydrated green pepper (Piper nigrum L.) – Specification

26

TCVN 11453-2:2016

Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 2: Phương pháp thử

Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames] – Part 2: Test methods

27

TCVN 11453-1:2016

Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 1: Các yêu cầu

Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames]– Part 1: Specification

28

TCVN 11452:2016

Quả vani – Thuật ngữ và định nghĩa

Vanilla – Vocabulary

29

TCVN 11451:2016

Bột cà ri – Các yêu cầu

Curry Powder – Specification

30

TCVN 11450:2016

Hạt mù tạt – Các yêu cầu

Mustard Seed – Specification

31

TCVN 11449:2016

Phụ gia thực phẩm – Magie Di – L – Glutamat

Food additives – Magnesium di– L– glutamate

32

TCVN 11448:2016

Phụ gia thực phẩm – Canxi Di – L – Glutamat

Food additives – Calcium di– L– glutamate

33

TCVN 11447:2016

Phụ gia thực phẩm – Monokali L – Glutamat

Food additives – Monopotassium L– glutamate

34

TCVN 11446:2016

Phụ gia thực phẩm – Monoamoni L – Glutamat

Food additives.Monoamonium L– glutamate

35

TCVN 11445:2016

Phụ gia thực phẩm – Axit L – Glutamic

Food additives – L– glutamic acid

36

TCVN 11444:2016

Phụ gia thực phẩm – Erythritol

Food additives – Erythritol

37

TCVN 11443:2016

Phụ gia thực phẩm – Etyl maltol

Food additives – Etyl maltol

38

TCVN 11442:2016

Phụ gia thực phẩm – Maltol

Food additives – Maltol

39

TCVN 11599:2016

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định dư lượng ractopamin – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang

Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – High performance liquid chromatographic (HPLC) method with fluorescence detection

40

TCVN 11598:2016

Phụ gia thực phẩm – Xylitol

Food additives – Xylitol

Tổng số trang: 11