Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

11401

TCVN 7756-8:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ bền ẩm

Wood based panels. Test methods. Part 8: Determination of moisture resistance

11402

TCVN 7756-6:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định môđun đàn hồi khi uốn tĩnh và độ bền uốn tĩnh

Wood based panels. Test methods. Part 6: Determination of modulus of elasticty in bending and bending strength

11403

TCVN 7756-4:2007

Ván gỗ nhân tạo - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định khối lượng thể tích

Wood based panels - Test methods - Part 4: Determination of density

11404

TCVN 7756-3:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ ẩm

Wood based panels. Test methods. Part 3: Determination of moisture content

11405

TCVN 7756-11:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định lực bám dữ đinh vít

Wood based panels. Test methods. Part 11: Determination of the resistance to axial withdrawal of screws

11406

TCVN 7756-12:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định hàm lượng formadehyt

Wood based panels. Test methods. Part 12: Determination of formaldehyde

11407
11408

TCVN 7756-1:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 1: Lẫy mẫu, chuẩn bị mẫu thử và biểu thị kết quả thử nghiệm

Wood based panels. Test methods. Part 1: Sampling, cutting of test pieces and expression of test results

11409

TCVN 7756-2:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định kích thước, độ vuông góc và độ thẳng cạnh

Wood based panels. Test methods. Part 2: Determination of dimentions, squareness and adge straightness

11410

TCVN 7753:2007

Ván sợi. Ván MDF

Fibreboards. MDF

11411

TCVN 7750:2007

Ván sợi. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Fibreboards. Terminology, definition and classification

11412

TCVN 7751:2007

Ván dăm. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Particleboards. Terminology, definition and classification

11413

TCVN 7749:2007

Thực phẩm. Phát hiện chiếu xạ bằng phép thử sao chổi ADN. Phương pháp sàng lọc

Foodstuffs. DNA Comet Assay for the detection of irradiated foodstuffs. Screening method

11414

TCVN 7748:2007

Thực phẩm. Phát hiện chiếu xạ bằng kỹ thuật lọc huỳnh quang bề mặt trực tiếp/đếm đĩa vi sinh vật hiếu khí (DEFT/APAC). Phương pháp sàng lọc

Foodstuffs. Detection of irradiated food using direct epifluorescent filter technique/Aerobic plate count (DEFT/APC). Screening method

11415

TCVN 7747:2007

Thực phẩm. Phát hiện chiếu xạ đối với thực phẩm chứa đường tinh thể bằng phương pháp đo phổ ESR,

Foodstuffs. Detection of irradiated food containing crystalline sugar by ESR spectroscopy

11416

TCVN 7746:2007

Thực phẩm. Phát hiện chiếu xạ bằng phương pháp đo cường độ phát quang do kích thích ánh sáng

Foodstuffs. Detection of irradiated food using photostimulated luminescence

11417

TCVN 7745:2007

Gạch gốm ốp lát ép bán khô - Yêu cầu kỹ thuật

Dry pressed ceramic tiles - Specifications

11418

TCVN 7743:2007

Sản phẩm sứ vệ sinh. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Ceramic sanitary wares. Terminology, definition and classification

11419
11420

TCVN 7742:2007

Hệ thống làm giàu oxy để sử dụng với hệ thống ống dẫn khí y tế

Oxygen concentrator supply systems for use with medical gas pipeline systems

Tổng số trang: 958