• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13834-4:2023

Thiết bị bảo vệ để sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 4: Thiết bị bảo vệ đầu và mặt cho thủ môn

Protective equipment for use in ice hockey – Part 4: Head and face protection for goalkeeper

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7572-8:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 8: Method for determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 13331:2021

Hệ tường kính - Lắp dựng và nghiệm thu

Glass curtain wall - Assembly and acceptance

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 12203:2021

Sản phẩm chịu lửa cách nhiệt định hình – Phân loại

Shaped insulating refractory products - Classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 4683-3:2008

Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 3: Sai lệch đối với ren kết cấu

ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 3: Deviations for constructional screw threads

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7452-3:2021

Cửa sổ và cửa đi - Phần 3: Khả năng chịu tải trọng gió - Phân cấp và phương pháp thử

Windows and doors – Part 3: Resistance to wind load – Classification and Test method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7452-1:2021

Cửa sổ và cửa đi - Phần 1: Độ lọt khí - Phân cấp và phương pháp thử

Windows and doors – Part 1: Air permeability – Classification and Test method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 7563-18:2009

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 18: Xử lý dữ liệu phân tán

Information technology. Vocabulary. Part 18: Distributed data processing

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 2735:1978

Thép hình chịu ăn mòn và bền nóng. Mác, yêu cầu kỹ thuật

Corrosion and heat-resisting steel bars. Marks and specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 12206:2021

Sản phẩm chịu lửa - Xác định độ rão khi nén

Refractory products - Test methods - Determination of creep in compression

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 10736-4:2015

Không khí trong nhà – Phần 4: Xác định formaldehyt – Phương pháp lấy mẫu khuếch tán

Indoor air – Part 4: Determination of formaldehyde – Diffusive sampling method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 10736-2:2015

Không khí trong nhà – Phần 2: Kế hoạch lấy mẫu formaldehyt

Indoor air – Part 2: Sampling strategy for formaldehyde

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 12205:2021

Sản phẩm chịu lửa sít đặc định hình – Phương pháp thử đối với sản phẩm chứa cacbon

Dense, shaped refractory products – Test methods for products containing carbon

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 6670:2000

Thuốc lá điếu đầu lọc. Xác định chiều dài phần đầu lọc

Filter cigarettes. Determination of the length of filter

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 4683-1:2008

Ren hệ mét thông dụng ISO. Dung sai. Phần 1: Nguyên lý và thông số cơ bản

ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 1: Principles and basic data

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,550,000 đ