-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6610-5:2014Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 5: Cáp mềm (dây mềm) Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 5: Flexible cables (cords) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13387-2-67:2021Thiết bị điện y tế – Phần 2–67: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của thiết bị duy trì oxy Medical electrical equipment – Part 2–67: Particular requirements for basic safety and essential performance of oxygen–conserving equipment |
268,000 đ | 268,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13386:2021Thiết bị điện y tế – Triển khai, thực hiện và hướng dẫn vận hành để nhận diện người sốt bằng thiết bị ghi thân nhiệt dùng trong sàng lọc Medical electrical equipment – Deployment, implementation and operational guidelines for identifying febrile humans using a screening thermograph |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13375:2021Bơm tiêm vô khuẩn sử dụng một lần, có hoặc không có kim, dùng cho insulin Sterile single-use syringes, with or without needle, for insulin |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13383:2021Thiết bị hô hấp – Máy theo dõi trẻ sơ sinh – Yêu cầu riêng Respiratory equipment – Infant monitors – Particular requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4507:2008Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon Steels. Determination of depth of decarburization |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 868,000 đ |