• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4217:1986

Mối ghép then bán nguyệt. Kích thước, dung sai và lắp ghép

Woodruff key joints and keyways. Dimensions, tolerances and fits

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 146:1964

Then vát có đầu. Kích thước

Taper keys with gib head. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4218:1986

Mối ghép then bằng cao. Kích thước, dung sai và lắp ghép

High prismatic key joints. Dimensions, tolerances and fits

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 4216:1986

Mối ghép then bằng dẫn hướng được cố định vào trục. Kích thước, dung sai và lắp ghép

Prismatic sliding key joints fixed on shafts. Dimensions, tolerances and fits

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 4215:1986

Mối ghép then tiếp tuyến. Kích thước, dung sai và lắp ghép

Tangential key joints and keyways. Dimensions, tolerances and fits

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 1802:1976

Mối ghép then hoa răng tam giác. Kích thước cơ bản và sai lệch giới hạn

Triangular spline joints. Basic dimensions and limited errors

0 đ 0 đ Xóa
7

TCVN 2261:1977

Then bằng. Kích thước cơ bản của then và của mặt cắt rãnh then

Flat keys and cross sections of slots. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 4214:1986

Mối ghép then vát. Kích thước, dung sai và lắp ghép

Taper key joints. Dimensions, tolerances and fits

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 4502:2008

Chất dẻo và ebonit. Xác định độ cứng ấn lõm bằng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore)

Plastics and ebonite. Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ