Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.135 kết quả.
Searching result
11321 |
|
11322 |
TCVN 7822:2007Công te nơ chở hàng loạt 1. Mối nối tiếp giáp cho công te nơ kiểu thùng Series 1 freight containers. Interface connections for tank containers |
11323 |
TCVN 7823-1:2007Công te nơ chở hàng. Thông tin liên quan đến các công te nơ trên tàu thuỷ có boong. Phần 1: Hệ thống sơ đồ các khoang chất hàng Freight containers. Information related to containers on board vessels. Part 1: Bay plan system |
11324 |
TCVN 7821:2007Công te nơ chở hàng. Công te nơ chở hàng thông dụng bằng đường không/trên mặt trái đất. Đặc tính kỹ thuật và các phép thử Freight containers. Air/surface (intermodal) general purpose containers. Specification and tests |
11325 |
TCVN 7820-2:2007Công nghệ thông tin. Cấu trúc định danh tổ chức và các bộ phận của tổ chức. Phần 2: Đăng ký lược đồ định danh tổ chức Information technology. Structure for the identification of organizations and organization parts. Part 2: Registration of organization identification schemes |
11326 |
TCVN 7819:2007Công nghệ thông tin. Ký pháp định dạng giá trị phần tử dữ liệu Information technology. Notation of format for data element values |
11327 |
TCVN 7818-2:2007Công nghệ thông tin - Kỹ thuật mật mã dịch vụ tem thời gian - Phần 2: Cơ chế token độc lập Information technology.Cryptographic technique - Time - stamping services - Part 2: Mechanisms producing independent tokens |
11328 |
TCVN 7817-3:2007Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã quản lý khoá. Phần 3: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật không đối xứng Information technology. Cryptographic technique. Key management. Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques |
11329 |
TCVN 7816:2007Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã thuật toán mã dữ liệu AES Information technology. Cryptographic technique. Data Encryption Algorithm AES |
11330 |
TCVN 7817-1:2007Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã quản lý khoá. Phần 1: Khung tổng quát Information technology. Cryptographic technique. Key management. Part 1: Framework |
11331 |
TCVN 7812-1:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 1: Phương pháp khối lượng Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 1: Gravimetric method |
11332 |
TCVN 7812-2:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit formic. Phần 2: Phương pháp chuẩn độ Fruit and vegetable products. Determination of formic acid content. Part 2: Routine method |
11333 |
TCVN 7813:2007Ngô và đậu hà lan tươi, đông lạnh nhanh. Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong cồn Fresh and quick-frozen maize and peas. Determination of alcohol-insoluble solids content |
11334 |
TCVN 7814:2007Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 2: Xác định hàm lượng nitrat trong rau và sản phẩm rau bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao/trao đổi ion Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 2: HPLC/LC method for the determination of nitrade content of vegetables and vegetable products |
11335 |
TCVN 7815:2007Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định sắt kim loại. Phương pháp chuẩn độ brom-metanol Direct reduced iron. Determination of metallic iron. Bromine-methanol titrimetric method |
11336 |
TCVN 7811-3:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng kẽm. Phần 3: Phương pháp đo phổ dithizon Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content. Part 3: Dithizone spectrometric method |
11337 |
TCVN 7804:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định chất rắn không tan trong nước Fruit and vegetable products. Determination of water-insoluble solids |
11338 |
TCVN 7805:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng tạp chất khoáng Fruit and vegetable products. Determination of mineral impurities content |
11339 |
TCVN 7806:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định độ pH Fruit and vegetable products -- Determination of pH |
11340 |
TCVN 7807:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit sorbic Fruits, vegetables and derived products. Determination of sorbic acid content |