• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5699-2-79:2003

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-79: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bằng áp suất cao và thiết bị làm sạch bằng hơi nước

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-79: Particular requirements for high pressure cleaners and steam cleaners

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 5865:1995

Cần trục thiếu nhi

Pioneer crane

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5205-1:2008

Cần trục. Cabin. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Cabins. Part 1: General

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8118:2009

Rau quả và sản phẩm rau quả. Phân hủy chất hữu cơ trước khi phân tích. Phương pháp tro hóa

Fruits. Vegetables and derived products. Decomposition of organic matter prior to analysis. Ashing method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 3843:1988

Xe đạp. Đùi đĩa và chốt đùi

Bicycles. Cranks, chain wheels and cotter pins

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 5205-2:2008

Cần trục - Yêu cầu đối với cơ cấu công tác - Phần 2: Cần trục tự hành- L 2

Cranes -- Requirements for mechanisms -- Part 2: Mobile cranes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ