-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10299-1:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 1: Quy định chung Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 1: General provisions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2352:1978Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 60o. Kích thước cơ bản Conical head without knuckle apex angle 60o - Genaral dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5208-4:2008Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 4: Cần trục kiểu cần Cranes. Requirements for mechanisms. Part 4: Jib cranes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||