-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3240:1979Hạt giống rau cải Radish Chinese cabbage and Chinese mustard seeds |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3227:1979Giấy. Phương pháp xác định độ thấm khô Paper. Determination of permeability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5081:2008Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer method Tobacco and tobacco products. Determination of water content. Karl Fischer method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |