-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10249-150:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 150: Dữ liệu cái: Khung quản lý chất lượng Data quality. Part 150: Master data: Quality management framework |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5208-4:2008Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 4: Cần trục kiểu cần Cranes. Requirements for mechanisms. Part 4: Jib cranes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7224:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn chiếu sáng phía trước liền khối của xe cơ giới có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai không đối xứng. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Motor vehicle \"seal beam\" headlamps emitting an asymmetrical passing beam or a driving beam or both. Requirements and test methods in type approval |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5205-5:2008Cần trục. Cabin. Phần 5: Cầu trục và cổng trục Cranes. Cabins. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 516,000 đ | ||||