Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 320 kết quả.
Searching result
201 |
TCVN 7138:2002Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng Pseudomonas spp Meat and meat products. Enumeration of Pseudomonas spp. |
202 |
TCVN 7136:2002Thịt và sản phẩm thịt. Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae không qua quá trình phục hồi. Kỹ thuật MPN và kỹ thuật đếm khuẩn lạc Meat and meat products. Detection and enumeration of Enterobacteriaceae without resuscitation. MPN technique and colony-count technique |
203 |
TCVN 7135:2002Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng E.Coli. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng màng lọc Meat and meat products. Enumeration of Escherichia coli. Colony-count technique at 44oC using membranes |
204 |
|
205 |
|
206 |
|
207 |
|
208 |
|
209 |
TCVN 7050:2002Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt. Quy định kỹ thuật Non-heat treated processed meat. Specification |
210 |
TCVN 7049:2002Thịt chế biến có xử lý nhiệt - Quy định kỹ thuật Heat treated processed meat - Specification |
211 |
|
212 |
|
213 |
|
214 |
TCVN 6392:2002Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng và cá phile tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets - breaded or in batter |
215 |
|
216 |
TCVN 4835:2002Thịt và sản phẩm thịt. Đo độ pH. Phương pháp chuẩn Meat and meat products. Measurement of pH. Reference method |
217 |
TCVN 4833-1:2002Thịt và sản phẩm thịt. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử. Phần 1: Lấy mẫu Meat and meat products. Sampling and preparation of test samples. Part 1: Sampling |
218 |
TCVN 7137:2002Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Meat and meat products. Enumeration of yeasts and moulds. Colony-count technique |
219 |
TCVN 4833-2:2002Thịt và sản phẩm thịt - Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử - Phần 2: Chuẩn bị mẫu thử để kiểm tra vi sinh vật Meat and meat products - Sampling and preparation of test samples - Part 2: Preparation of test samples for microbiological examination |
220 |
TCVN 4378:2001Cơ sở chế biến thuỷ sản. Điều kiện đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm Fishery processing factory. Conditions for quality, hygiene assurance and food safety |