-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12386:2018Thực phẩm – Hướng dẫn chung về lấy mẫu Foodstuffs – General guidelines on sampling |
344,000 đ | 344,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9158:2012Công trình thủy lợi. Công trình tháo nước. Phương pháp tính toán khí thực Hydraulic structure. Discharge structures. Calculation method for cavitation |
280,000 đ | 280,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7413:2004Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt đối với thịt gia súc và thịt gia cầm đóng gói sẵn (để kiểm soát mầm bệnh và/hoặc kéo dài thời gian bảo quản) Code of good irradiation practice for prepacked meat and poultry (to control pathogenns and/or extend shelf-life) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 724,000 đ |