-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8683-11:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 11: Quy trình giữ giống vi khuẩn tụ huyết trùng lợn, chủng Ps1 Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 11: The procedure for preservation of Pasteurella multocida suiseptica, Ps1 strain |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8160-3:2010Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 3: Xác định hàm lượng nitrat và nitrit trong sản phẩm thịt bằng phương pháp đo phổ sau khi khử nitrat thành nitrit bằng enzym. Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 3: Spectrometic determination of nitrate and nitrite content of meat products after enzymatic reduction of nitrate to nitrite |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8549:2011Củ giống khoai tây. Phương pháp kiểm nghiệm. Tuber seed potato. Testing methods. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN II:2012Bộ tiêu chuẩn Quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines |
836,000 đ | 836,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5107:2003Nước mắm Fish sauce |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,286,000 đ | ||||