-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12990:2020Cải bó xôi Spinach |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6386:2003Cá hồi đóng hộp Canned salmon |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8610:2010Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Tính chất chung của LNG Liquefied natural gas (LNG). Equipment and installations. General characteristics of LNG |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7267:2003Khối cá philê, thịt cá xay và hỗn hợp cá philê với thịt cá xay đông lạnh nhanh Quick frozen blocks of fish fillet, minced fish flesh and mixtures of fillets and minced fish flesh |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |