Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R2R2R2R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5107:2003
Năm ban hành 2003
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nước mắm
|
Tên tiếng Anh
Title in English Fish sauce
|
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.120.30 - Cá và sản phẩm nghề cá
|
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho sản phẩm nước mắm được sản xuất từ cá và muối.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 3215-79, Sản phẩm thực phẩm. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm. TCVN 3701-90, Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua. TCVN 3705-90, Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô. TCVN 3706-90, Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amoniac. TCVN 3974-84, Muối ăn. Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 4991-89 (ISO 7937:1985), Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về phương pháp đếm Clostridium perfringens. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. TCVN 5276-90, Thủy sản. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu. TCVN 5287-94, Thủy sản đông lạnh. Phương pháp thử vi sinh vật. TCVN 5685-92, Nước mắm-Mức tối đa hàm lượng chì và phương pháp xác định. |
Quyết định công bố
Decision number
39/2003/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2003
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC/F11 Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản
|