Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 207 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 6685:2000Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký chọn lọc và xác định bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up immunoaffinity chromatography and determination by high-performance liquid chromatography |
162 |
TCVN 6686-1:2000Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 1: Phương pháp dùng kính hiển vi Milk. Enumeration of somatic cells. Part 1: Microscopic method |
163 |
TCVN 6686-2:2000Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 2: Phương pháp đếm hạt điện tử Milk. Enumeration of somatic cells. Part 2: Electronic particle counter method |
164 |
TCVN 6686-3:2000Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 3: Phương pháp huỳnh quang điện tử Milk. Enumeration of somatic cells. Part 3: Fluoro-opto-electronic method |
165 |
TCVN 6687:2000Thực phẩm từ sữa dùng cho trẻ em nhỏ. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng của Rose-Gottlieb (phương pháp chuẩn) Milk-based infant foods. Determination of fat content. Rose-Gottlieb gravimetric method (Reference method) |
166 |
TCVN 6688-2:2000Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng weibull-berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 2: Kem lạnh và kem lạnh hỗn hợp Milk Products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 2: Edible ices and ice-mixes |
167 |
TCVN 6688-3:2000Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng Weibull-berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 3: Các trường hợp đặc biệt Milk products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 3: Special cases |
168 |
TCVN 6505-1:1999Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng E.coli giả định. Phần 1: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Milk and milk products. Enumeration of presumptive Escherichia coli. Part 1: Most probable number technique (MPN) |
169 |
TCVN 6505-2:1999Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng E.coli giả định. Phần 2: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) dùng 4 metylumbelieryl b D glucuronit (MUG) Milk and milk products. Enumeration of presumptive Escherichia coli. Part 2: Most probable number technique using 4-methylumbelliferyl-b-D-glucuronide (MUG) |
170 |
TCVN 6505-3:1999Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng E.Coli giả định. Phần 3. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng màng lọc Milk and milk products. Enumeration of presumptive Escherichia coli. Part 3. Colony-count technique at 44oC using membranes |
171 |
TCVN 6506-1:1999Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt tính photphataza kiềm bằng phương pháp đo huỳnh quang. Phần 1. Sữa và đồ uống từ sữa Milk and milk products. Determination of alkaline phosphataza activity using a fluorimetric method. Part 1. Milk and milk-based drinks |
172 |
TCVN 6508:1999Sữa. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Milk. Determination of fat content. Gravimentric method (reference method) |
173 |
TCVN 6511:1999Sữa bột và các sản phẩm sữa bột. Xác định chỉ số không hoà tan Dried milk and dried milk products. Determination of insolubility index |
174 |
|
175 |
TCVN 6401:1998Sữa và các sản phẩm sữa. Phát hiện Listeria monocytogen Milk and milk products. Detection of Listerial monocytogenes |
176 |
TCVN 6402:1998Sữa và các sản phẩm sữa. Phát hiện Salmonella (Phương pháp chuẩn) Milk and milk products. Detection of Salmonella (Reference method) |
177 |
TCVN 6403:1998Sữa đặc có đường và sữa đặc có đường đã tách chất béo Sweetened condensed milk and skimmed sweetened condensed milk |
178 |
TCVN 6261:1997Sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ các vi sinh vật ưa lạnh. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 6,5oC Milk. Enumeration of colony forming units of psychrotrophic micro-organisms. Colony count technique at 6,5 oC |
179 |
TCVN 6262-1:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng coliform. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Milk and milk products. Enumeration of Coliforms. Part 1: Colony count technique at 30oC |
180 |
TCVN 6262-2:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng Coliform. Phần 2: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất ở 30oC (MPN) Milk and milk products. Enumeration of Coliforms. Part 2: Most probable number technique at 30oC |