-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7980-2:2024Thông tin và tư liệu – Bộ yếu tố siêu dữ liệu Dublin Core – Phần 2: Thuộc tính và phân lớp DCMI Information and documentation – The Dublin Core metadata element set – Part 2: DCMI Properties and Classes |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO/TR 14047:2018Quản lý môi trường ‒ Đánh giá vòng đời của sản phẩm ‒ Hướng dẫn minh họa cách áp dụng TCVN ISO 14044 đối với các tình huống đánh giá tác động Environmental management ‒ Life cycle assessment ‒ Illustrative examples on how to apply ISO 14044 to impact assessment situations |
416,000 đ | 416,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6689:2000Quần áo bảo vệ. Yêu cầu chung Protective clothing. General requirement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6688-2:2000Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng weibull-berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 2: Kem lạnh và kem lạnh hỗn hợp Milk Products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 2: Edible ices and ice-mixes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 816,000 đ |