-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1575:1974Đồ hộp thịt. Thịt gà hầm nguyên xương Canned meat. Stewed chicken |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6687:2000Thực phẩm từ sữa dùng cho trẻ em nhỏ. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng của Rose-Gottlieb (phương pháp chuẩn) Milk-based infant foods. Determination of fat content. Rose-Gottlieb gravimetric method (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6689:2000Quần áo bảo vệ. Yêu cầu chung Protective clothing. General requirement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6688-2:2000Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa. Xác định hàm lượng chất béo bằng phương pháp khối lượng weibull-berntrop (phương pháp chuẩn). Phần 2: Kem lạnh và kem lạnh hỗn hợp Milk Products and milk-based foods. Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference method). Part 2: Edible ices and ice-mixes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||