-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5801-2:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 2: Thân tàu Rules for the construction and classification of river ships. Part 2: Hull |
432,000 đ | 432,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6819:2001Vật liệu chịu lửa chứa crôm. Phương pháp phân tích hoá học Chrome contained refractory materials. Methods of chemical analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6838:2001Sữa. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ Milk. Determination of calcium content. Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6976:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn sương mù trước trên phương tiện cơ giới. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Front fog lamps for power-driven vehicles. Requirements and test methods in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6839:2001Sữa bột. Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp khử cadimi và đo phổ (phương pháp sàng lọc) Dried milk. Determination of nitrate content. Method by cadmium reduction and spectrometry (Screening method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 832,000 đ |