-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4882:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Most probable number technique |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5801-5:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 5: Phòng, phát hiện và dập cháy Rules for the construction and classification of river ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5801-2:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 2: Thân tàu Rules for the construction and classification of river ships. Part 2: Hull |
432,000 đ | 432,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9443:2013Van cửa có nắp bắt bu lông Bolted bonnet steel gate valves |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6832:2001Sữa bột nguyên chất tan nhanh. Xác định số lượng đốm trắng Instants whole milk powder. Determination of white flecks number |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5801-6:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 6: Hàn điện Rules for the construction and classification of river ships. Part 6: Welding |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6839:2001Sữa bột. Xác định hàm lượng nitrat. Phương pháp khử cadimi và đo phổ (phương pháp sàng lọc) Dried milk. Determination of nitrate content. Method by cadmium reduction and spectrometry (Screening method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,032,000 đ |