-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6320:2016Latex cao su thiên nhiên cô đặc – Xác định hàm lượng cặn Rubber latex, natural, concentrate – Determination of sludge content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 248:1986Gạch xây. Phương pháp xác định độ hút nước Bricks. Determination of water absorptivity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6587:2000Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samốt - Đất sét Raw materials for production of fireclay refractories - Clay |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6685:2000Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký chọn lọc và xác định bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up immunoaffinity chromatography and determination by high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |