-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6990:2001Phương pháp đo đặc tính chống nhiễu của bộ lọc thụ động tần số Rađiô và linh kiện chống nhiễu Methods of measurement of the suppression characteristic of passive radio interference filters and suppression components |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6958:2001Đường tinh luyện Refined sugar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6842:2001Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định mật độ khối Dried milk and dried milk products. Determination of bulk density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6811:2001Vật liệu nổ công nghiệp. Thuốc nổ AN-FO Industrical explosive. AN-FO mixture |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6840:2001Chất béo sữa. Phát hiện chất béo thực vật bằng phân tích sterol trên sắc ký khí (phương pháp chuẩn Milk fat. Determination of vegetable fat by gas-liquid chromatography of sterols (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |