Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 95 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13987:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu về thu thập thông tin trong truy xuất nguồn gốc thực phẩm

Traceability – Requirements for information capture in food tracebility

2

TCVN 5603:2023

Nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm

General principles of food hygiene

3

TCVN 13625:2023

Định nghĩa và tiêu chí kỹ thuật đối với thực phẩm, thành phần thực phẩm phù hợp cho người ăn chay hoặc người ăn thuần chay và để thông báo, ghi nhãn thực phẩm

Definitions and technical criteria for foods and food ingredients suitable for vegetarians or vegans and for labelling and claims

4

TCVN 13477:2022

Sắn củ tươi – Xác định hàm lượng tinh bột

Cassava tubers – Determination of starch content

5

TCVN 13167:2020

Truy xuất nguồn gốc – Các tiêu chí đánh giá đối với hệ thống truy xuất nguồn gốc thực phẩm

Traceability – Compliance criteria for food traceability system

6

TCVN 12947:2020

Hướng dẫn xác nhận hiệu lực của các biện pháp kiểm soát an toàn thực phẩm

Guidelines for the validation of food safety control measures

7

TCVN 12948:2020

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thức ăn đường phố

Code of hygienic practice for street-vended foods

8

TCVN 12946:2020

Nguyên tắc và hướng dẫn trao đổi thông tin trong các tình huống khẩn cấp về an toàn thực phẩm

Principles and guidelines for the exchange of information in food safety emergency situations

9

TCVN 12944:2020

Thực phẩm halal – Yêu cầu chung

Halal food – General requirements

10

TCVN 12945:2020

Định nghĩa và tiêu chí kỹ thuật đối với các thành phần nguyên liệu thực phẩm được coi là tự nhiên

Definitions and technical criteria for food ingredients to be considered as natural

11

TCVN 12848:2020

Nông sản có nguồn gốc thực vật - Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật sử dụng sắc ký khí và sắc ký lỏng sau khi xử lý mẫu bằng phương pháp QuEChERS

Agricultural products of plant origin - Multimethod for the determination of pesticide residues using GC - and LC - based analysis following preparation sample by QuEChERS - method

12

TCVN 11041-5:2018

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 5: Gạo hữu cơ

Organic agriculture – Part 5: Organic rice

13

TCVN 11041-6:2018

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 6: Chè hữu cơ

Organic agriculture – Part 6: Organic tea

14

TCVN 11041-7:2018

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 7: Sữa hữu cơ

Organic agriculture – Part 7: Organic milk

15

TCVN 11041-8:2018

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 8: Tôm hữu cơ

Organic agriculture – Part 8: Organic shrimp

16

TCVN ISO/TS 22002-4:2018

Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 4: Sản xuất bao bì thực phẩm

Prerequisite programmes on food safety – Part 4: Food packaging manufacturing

17

TCVN ISO/TS 22002-6:2018

Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 6: Sản xuất thức ăn chăn nuôi

Prerequisite programmes on food safety – Part 6: Feed and animal food production

18

TCVN 12373:2018

Nguyên tắc phân tích nguy cơ đối với thực phẩm sản xuất bằng công nghệ sinh học hiện đại

Principles for the risk analysis of foods derived from modern biotechnology

19

TCVN 12374:2018

Hướng dẫn đánh giá an toàn thực phẩm đối với thực phẩm được sản xuất từ thực vật có tái tổ hợp ADN

Guideline for the conduct of food safety assessment of foods derived from recombinant-DNA plants

20

TCVN 12375:2018

Hướng dẫn đánh giá an toàn thực phẩm đối với thực phẩm được sản xuất bằng cách sử dụng vi sinh vật có tái tổ hợp ADN

Guideline for the conduct of food safety assessment of foods produced using recombiant-DNA microorganisms

Tổng số trang: 5