Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 95 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13987:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu về thu thập thông tin trong truy xuất nguồn gốc thực phẩm Traceability – Requirements for information capture in food tracebility |
2 |
|
3 |
TCVN 13625:2023Định nghĩa và tiêu chí kỹ thuật đối với thực phẩm, thành phần thực phẩm phù hợp cho người ăn chay hoặc người ăn thuần chay và để thông báo, ghi nhãn thực phẩm Definitions and technical criteria for foods and food ingredients suitable for vegetarians or vegans and for labelling and claims |
4 |
TCVN 13477:2022Sắn củ tươi – Xác định hàm lượng tinh bột Cassava tubers – Determination of starch content |
5 |
TCVN 13167:2020Truy xuất nguồn gốc – Các tiêu chí đánh giá đối với hệ thống truy xuất nguồn gốc thực phẩm Traceability – Compliance criteria for food traceability system |
6 |
TCVN 12947:2020Hướng dẫn xác nhận hiệu lực của các biện pháp kiểm soát an toàn thực phẩm Guidelines for the validation of food safety control measures |
7 |
TCVN 12948:2020Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thức ăn đường phố Code of hygienic practice for street-vended foods |
8 |
TCVN 12946:2020Nguyên tắc và hướng dẫn trao đổi thông tin trong các tình huống khẩn cấp về an toàn thực phẩm Principles and guidelines for the exchange of information in food safety emergency situations |
9 |
|
10 |
TCVN 12945:2020Định nghĩa và tiêu chí kỹ thuật đối với các thành phần nguyên liệu thực phẩm được coi là tự nhiên Definitions and technical criteria for food ingredients to be considered as natural |
11 |
TCVN 12848:2020Nông sản có nguồn gốc thực vật - Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật sử dụng sắc ký khí và sắc ký lỏng sau khi xử lý mẫu bằng phương pháp QuEChERS Agricultural products of plant origin - Multimethod for the determination of pesticide residues using GC - and LC - based analysis following preparation sample by QuEChERS - method |
12 |
TCVN 11041-5:2018Nông nghiệp hữu cơ – Phần 5: Gạo hữu cơ Organic agriculture – Part 5: Organic rice |
13 |
|
14 |
TCVN 11041-7:2018Nông nghiệp hữu cơ – Phần 7: Sữa hữu cơ Organic agriculture – Part 7: Organic milk |
15 |
TCVN 11041-8:2018Nông nghiệp hữu cơ – Phần 8: Tôm hữu cơ Organic agriculture – Part 8: Organic shrimp |
16 |
TCVN ISO/TS 22002-4:2018Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 4: Sản xuất bao bì thực phẩm Prerequisite programmes on food safety – Part 4: Food packaging manufacturing |
17 |
TCVN ISO/TS 22002-6:2018Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 6: Sản xuất thức ăn chăn nuôi Prerequisite programmes on food safety – Part 6: Feed and animal food production |
18 |
TCVN 12373:2018Nguyên tắc phân tích nguy cơ đối với thực phẩm sản xuất bằng công nghệ sinh học hiện đại Principles for the risk analysis of foods derived from modern biotechnology |
19 |
TCVN 12374:2018Hướng dẫn đánh giá an toàn thực phẩm đối với thực phẩm được sản xuất từ thực vật có tái tổ hợp ADN Guideline for the conduct of food safety assessment of foods derived from recombinant-DNA plants |
20 |
TCVN 12375:2018Hướng dẫn đánh giá an toàn thực phẩm đối với thực phẩm được sản xuất bằng cách sử dụng vi sinh vật có tái tổ hợp ADN Guideline for the conduct of food safety assessment of foods produced using recombiant-DNA microorganisms |