-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12019:2017Bảo vệ bức xạ − Thực hành hiệu chuẩn hệ đo liều thường quy cho xử lý bức xạ Practice for calibration of routine dosimetry systems for radiation processing |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8234:2018Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma Standard practice for dosimetry in gamma irradiation facilities for radiation processing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8232:2018Thực hành sử dụng hệ đo liều cộng hưởng thuận từ điện tử-alanin Standard practice for use of an anlanin-EPR dosimetry system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9974:2013Vật liệu xảm chèn khe và vết nứt, thi công nóng, dùng cho mặt đường bê tông xi măng và mặt đường bê tông nhựa. Yêu cầu kỹ thuật Standard Specification for Joint and Crack Sealants, Hot Applied, for Concrete and Asphalt Pavements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4205:1986Công trình thể dục thể thao. Các sân thể thao. Tiêu chuẩn thiết kế Sport and gymnastic buildings. Sport courts. Design standard |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11041-5:2018Nông nghiệp hữu cơ – Phần 5: Gạo hữu cơ Organic agriculture – Part 5: Organic rice |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 862,000 đ |