• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4506:1987

Nước cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật

Water for concrete and mortar. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6396-70:2013

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 70: Khả năng tiếp cận thang máy của người kể cả người khuyết tật

Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 9602-1:2013

Phương pháp định lượng trong cải tiến quá trình. 6-sigma. Phần 1: Phương pháp luận DMAIC

Quantitative methods in process improvement. Six Sigma. Part 1: DMAIC methodology

172,000 đ 172,000 đ Xóa
4

TCVN 13943-9:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định độ bền va đập

Agglomerated stone - Test Methods - Part 9: Determination of impact resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN ISO/IEC 27031:2017

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn đảm bảo sự sẵn sàng về công nghệ thông tin và truyền thông cho tính liên tục của hoạt động

Information technology - Security techniques - Guidelines for information and communicationtechnology readiness for business continuity

188,000 đ 188,000 đ Xóa
6

TCVN 11041-5:2018

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 5: Gạo hữu cơ

Organic agriculture – Part 5: Organic rice

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 760,000 đ