Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R6R3R9R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11041-6:2018
Năm ban hành 2018
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nông nghiệp hữu cơ – Phần 6: Chè hữu cơ
|
Tên tiếng Anh
Title in English Organic agriculture – Part 6: Organic tea
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 15
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):180,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với việc trồng, thu hái, chế biến và bảo quản chè [Camellia
sinensis (L.) Kuntze] hữu cơ. Tiêu chuẩn này được áp dụng đồng thời với TCVN 11041-1:2017 và TCVN 11041-2:2017. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 11041-1:2017, Nông nghiệp hữu cơ – Phần 1:Yêu cầu chung đối với sản xuất, chế biến, ghi nhãn sản phẩm nông nghiệp hữu cơ TCVN 11041-2:2017, Nông nghiệp hữu cơ – Phần 2:Trồng trọt hữu cơ |
Quyết định công bố
Decision number
3965/QĐ-BKHCN , Ngày 26-12-2018
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC/F 3/SC 1Sảnphẩmnôngnghiệphữucơ
|