-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13233-3:2025Rô bốt – Tiêu chí tính năng và phương pháp thử liên quan đến rô bốt dịch vụ – Phần 3: Tay máy Robotics – Performance criteria and related test methods for service robots – Part 3: Manipulation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14430:2025Thực phẩm đóng hộp dành cho trẻ đến 36 tháng tuổi Canned baby foods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 14399:2025Chất dẻo – Polyetylen terephtalat (PET) tái chế Plastics – Recycled polyethylene terephthalate (PET) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN ISO 22003-2:2025An toàn thực phẩm – Phần 2: Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ, bao gồm đánh giá hệ thống an toàn thực phẩm Food safety – Part 2: Requirements for bodies providing evaluation and certification of products, processes and services, including an audit of the food safety system |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8867:2025Áo đường mềm – Xác định độ võng đàn hồi bằng phương pháp cần Benkelman Flexible pavement – Method for testing rebound deflection using the Benkelman beam |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 14429:2025Hướng dẫn sử dụng công bố dinh dưỡng và công bố khuyến cáo về sức khỏe Guidelines for use of nutrition and health claims |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 788,000 đ | ||||