-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6781-1-2:2020Môđun quang điện (PV) mặt đất – Chất lượng thiết kế và phê duyệt kiểu – Phần 1-2: Yêu cầu cụ thể đối với thử nghiệm môđun quang điện (PV) màng mỏng Cadmium Telluride (CdTe) Terrestrial photovoltaic (PV) modules – Design qualification and type approval – Part 1-2: Special requirements for testing of thin-film Cadmium Telluride (CdTe) based photovoltaic (PV) modules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13084-1:2020Phương pháp đo kính quang điện – Phần 1: Đo độ đục tổng và phân bố phổ độ đục Method for measuring photovoltaic (PV) glass – Part 1: Measurement of total haze and spectral distribution of haze |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12948:2020Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thức ăn đường phố Code of hygienic practice for street-vended foods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9188:2012Amiăng crizôtin để sản xuất tấm sóng amiăng xi măng Chrysotile asbestos for asbestos. Cement corrugated sheets. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5890:1995Vật liệu kim loại - Ống - Thử nong rộng Metallic materials - Tube - Drift expanding test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5884:1995Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Vicke dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng HV 5 đến HV 100 Metallic materials. Hardness test. Tables of Vickers hardness values for use in tests made on flat surfaces HV 5 to HV 100 |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11738-13:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 13: Tương thích điện từ Electroacoustics – Hearing aids – Part 13: Electromagnetic compatibility (EMC) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 13083-2:2020Tính năng của hệ thống quang điện – Phần 2: Phương pháp đánh giá công suất Photovoltaic system performance – Part 2: Capacity evaluation method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6477:2016Gạch Bê tông Concrete bricks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 1889:1976Bulông đầu sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon head bolts (semifinished). Structure and dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 12945:2020Định nghĩa và tiêu chí kỹ thuật đối với các thành phần nguyên liệu thực phẩm được coi là tự nhiên Definitions and technical criteria for food ingredients to be considered as natural |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,200,000 đ |