-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10428:2014Ký hiệu bằng hình vẽ - Hướng dẫn kỹ thuật cho việc xem xét nhu cầu của người tiêu dùng Graphical symbols - Technical guidelines for the consideration of consumers’ needs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5422:2012Hệ thống tài liệu thiết kế - Ký hiệu đường ống System of documents for design - Symbols of pipelines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8685-40:2023Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 40: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm do Avian Encephalomyelitis ở gà Vaccine testing procedure – Part 40: Avian Encephalomyelitis Vaccine, Inactivated |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8685-42:2023Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 42: Vắc xin phòng bệnh E.coli ở gia cầm Vaccine testing procedure – Part 42: Avian E.coli Vaccine |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13477:2022Sắn củ tươi – Xác định hàm lượng tinh bột Cassava tubers – Determination of starch content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |