Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.981 kết quả.

Searching result

921

TCVN 13892-1:2023

Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 1: Nguyên tắc đo

922

TCVN 13892-2:2023

Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 2: Toa xe hàng có giá chuyển hướng

923

TCVN 13892-3:2023

Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 3: Toa xe hàng có 2 bộ trục bánh

924

TCVN 13892-4:2023

Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 4: Giá chuyển hướng có 2 bộ trục bánh

925

TCVN 13892-5:2023

Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 5: Giá chuyển hướng có 3 bộ trục bánh

926

TCVN 13892-6:2023

Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 6: Toa xe hàng đa nguyên và ghép giá chuyển hướng

927

TCVN 13893:2023

Ứng dụng đường sắt – Phương pháp thử phối hợp cho các hệ thống điện kéo

928

TCVN 13894-1:2023

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm của tàu tốc độ cao – Phần 1: Yêu cầu và định nghĩa

929

TCVN 13894-2:2023

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm của tàu tốc độ cao – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm

930

TCVN 13895-1:2023

Ứng dụng đường sắt – Đĩa hãm trên phương tiện đường sắt – Phần 1: Đĩa hãm ép nóng hoặc ép nguội lên trục xe hoặc trục dẫn hướng, các yêu cầu về kích thước và chất lượng

931

TCVN 13895-2:2023

Ứng dụng đường sắt – Đĩa hãm trên phương tiện đường sắt – Phần 2: Đĩa hãm lắp trên bánh xe, các yêu cầu về kích thước và chất lượng

932

TCVN 13895-3:2023

Ứng dụng đường sắt – Đĩa hãm trên phương tiện đường sắt – Phần 3: Đĩa hãm, tính năng của đĩa và liên kết ma sát, phân loại

933

TCVN 13896:2023

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm – Thiết bị chuyển đổi rỗng – tải

934

TCVN 13897:2023

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống cảnh báo hành khách – Các yêu cầu của hệ thống

935

TCVN 13898:2023

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống cửa thân xe

936

TCVN 13594-5:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 5: Kết cấu bê tông

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h – Part 5 : Concrete Structures

937

TCVN 13594-6:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 6: Kết cấu thép

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 6: Steel Structures

938

TCVN 13594-7:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 7: Kết cấu liên hợp thép – Bê tông cốt thép

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 7: Steel - Concrete Composite Structures

939

TCVN 13594-8:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 8: Gối cầu, khe co giãn, lan can

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 8: Bearings, Expansion Joints, Railings

940

TCVN 13594-9:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 9: Địa kỹ thuật và nền móng

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 9: Geotechnical and Foundation Design

Tổng số trang: 950